| TP.HCM | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| Bình Phước | Đắk Nông | |
| Hậu Giang |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 |
79
|
60
|
77
|
23
|
| G7 |
655
|
537
|
375
|
727
|
| G6 |
9323
0546
8837
|
6736
5983
2394
|
9301
0808
4277
|
7121
6432
6120
|
| G5 |
4374
|
3731
|
1978
|
5218
|
| G4 |
96361
63388
07789
62442
09852
63564
84985
|
69780
39402
77533
08529
89536
26170
50649
|
49918
33180
59395
26679
57801
94505
48572
|
63535
53955
31087
97651
74166
96837
57015
|
| G3 |
91522
46552
|
79639
35850
|
27905
96832
|
71858
43152
|
| G2 |
49205
|
56181
|
56508
|
37176
|
| G1 |
10927
|
97759
|
99250
|
88575
|
| ĐB |
433544
|
277030
|
005458
|
373212
|
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 02 | 01, 01, 05, 05, 08, 08 | |
| 1 | 18 | 12, 15, 18 | ||
| 2 | 22, 23, 27 | 29 | 20, 21, 23, 27 | |
| 3 | 37 | 30, 31, 33, 36, 36, 37, 39 | 32 | 32, 35, 37 |
| 4 | 42, 44, 46 | 49 | ||
| 5 | 52, 52, 55 | 50, 59 | 50, 58 | 51, 52, 55, 58 |
| 6 | 61, 64 | 60 | 66 | |
| 7 | 74, 79 | 70 | 72, 75, 77, 77, 78, 79 | 75, 76 |
| 8 | 85, 88, 89 | 80, 81, 83 | 80 | 87 |
| 9 | 94 | 95 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 30, 50, 60, 70, 80 | 50, 80 | 20 | |
| 1 | 61 | 31, 81 | 01, 01 | 21, 51 |
| 2 | 22, 42, 52, 52 | 02 | 32, 72 | 12, 32, 52 |
| 3 | 23 | 33, 83 | 23 | |
| 4 | 44, 64, 74 | 94 | ||
| 5 | 05, 55, 85 | 05, 05, 75, 95 | 15, 35, 55, 75 | |
| 6 | 46 | 36, 36 | 66, 76 | |
| 7 | 27, 37 | 37 | 77, 77 | 27, 37, 87 |
| 8 | 88 | 08, 08, 18, 58, 78 | 18, 58 | |
| 9 | 79, 89 | 29, 39, 49, 59 | 79 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
82
|
63
|
03
|
| G7 |
699
|
749
|
201
|
| G6 |
9519
9641
3770
|
9151
2565
8287
|
5928
7302
7641
|
| G5 |
9021
|
4184
|
7387
|
| G4 |
48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060
|
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322
|
10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668
|
| G3 |
21838
43842
|
43696
25095
|
27756
44174
|
| G2 |
45487
|
70736
|
49416
|
| G1 |
84676
|
34540
|
74597
|
| ĐB |
419499
|
683397
|
547993
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 01, 02, 03 | |
| 1 | 19 | 16 | |
| 2 | 21, 24, 28 | 22, 27, 28 | 28 |
| 3 | 31, 38 | 36 | 32 |
| 4 | 41, 42 | 40, 49 | 41, 47, 48 |
| 5 | 51, 52 | 51, 56 | |
| 6 | 60 | 63, 63, 65, 66 | 68 |
| 7 | 70, 71, 76 | 77 | 74 |
| 8 | 82, 87, 89 | 84, 87 | 87, 89 |
| 9 | 99, 99 | 95, 96, 97 | 93, 94, 97 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 60, 70 | 40 | |
| 1 | 21, 31, 41, 71 | 51 | 01, 41, 51 |
| 2 | 02, 42, 82 | 22, 52 | 02, 32 |
| 3 | 63, 63 | 03, 93 | |
| 4 | 24 | 84 | 74, 94 |
| 5 | 65, 95 | ||
| 6 | 76 | 36, 66, 96 | 16, 56 |
| 7 | 87 | 27, 77, 87, 97 | 47, 87, 97 |
| 8 | 28, 38 | 28 | 28, 48, 68 |
| 9 | 19, 89, 99, 99 | 49 | 89 |
| 11SY - 12SY - 10SY - 18SY - 4SY - 2SY - 13SY - 15SY | ||||||||||||
| ĐB | 54526 | |||||||||||
| Giải 1 | 58804 | |||||||||||
| Giải 2 | 71736 93839 | |||||||||||
| Giải 3 | 24387 02396 21428 75892 07677 81473 | |||||||||||
| Giải 4 | 1715 3121 0995 3896 | |||||||||||
| Giải 5 | 0047 7223 7775 1049 5130 4078 | |||||||||||
| Giải 6 | 311 191 630 | |||||||||||
| Giải 7 | 03 82 12 14 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 03, 04 |
| 1 | 11, 12, 14, 15 |
| 2 | 21, 23, 26, 28 |
| 3 | 30, 30, 36, 39 |
| 4 | 47, 49 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | 73, 75, 77, 78 |
| 8 | 82, 87 |
| 9 | 91, 92, 95, 96, 96 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 30, 30 |
| 1 | 11, 21, 91 |
| 2 | 12, 82, 92 |
| 3 | 03, 23, 73 |
| 4 | 04, 14 |
| 5 | 15, 75, 95 |
| 6 | 26, 36, 96, 96 |
| 7 | 47, 77, 87 |
| 8 | 28, 78 |
| 9 | 39, 49 |
| 02 | 19 | 23 | 37 | 42 | 43 |
|
Giá trị Jackpot: 16,493,310,000 đồng |
|||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 16,493,310,000 | |
| Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1,038 | 300.000 | |
| Giải ba | 16,777 | 30.000 |
| 12 | 26 | 34 | 37 | 50 | 52 | 15 |
|
Giá trị Jackpot 1: 91,214,740,200 đồng Giá trị Jackpot 2: 3,771,998,900 đồng |
||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 91,214,740,200 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3,771,998,900 |
| Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1,285 | 500.000 | |
| Giải ba | 23,556 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
| ĐB | 419 | 996 | 1tr | |||||||||||
| Nhất | 380 | 123 | 931 | 417 | 350N | |||||||||
| Nhì | 732 | 115 | 309 | 210N | ||||||||||
| 934 | 502 | 437 | ||||||||||||
| Ba | 303 | 420 | 100 | 549 | 100N | |||||||||
| 280 | 431 | 075 | 496 | |||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 249 | 225 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 249 | 225 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 080 | 217 | 572 | 691 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 176 | 830 | 539 | ||||||||||||
| 381 | 269 | 688 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 721 | 609 | 331 | 749 | |||||||||||
| 654 | 138 | 018 | 671 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!